Có 2 kết quả:
外援 wài yuán ㄨㄞˋ ㄩㄢˊ • 外源 wài yuán ㄨㄞˋ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) external help
(2) foreign aid
(2) foreign aid
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
exogenous
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0